Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
one hundred twenty


adjective
being ten more than one hundred ten
Syn:
120, cxx
Similar to:
cardinal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.